• Huona (Shanghai) New Material Co., Ltd.
    Alfred***
    Chúng tôi nhận được hàng hóa, mọi thứ đều ổn. Bao bì hoàn hảo, chất lượng sản phẩm tốt, giá tốt - chúng tôi hài lòng.
  • Huona (Shanghai) New Material Co., Ltd.
    May***
    Chất lượng sản phẩm rất tốt, vượt quá mong đợi của tôi, việc sử dụng thực tế hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của tôi, chúng tôi sẽ mua lại.
  • Huona (Shanghai) New Material Co., Ltd.
    Matthew***
    Tôi mua hợp kim mở rộng thấp từ Joy, cô ấy là một người phụ nữ rất có trách nhiệm, chất lượng sản phẩm của Tankii khá tốt.
Người liên hệ : Joy
Số điện thoại : +86 18930254719
WhatsApp : 8618930254719

C75200 C7521 Nickel Silver Strip Cu Ni Zn hợp kim 0.08-1.0mm Độ dày Nickel Silver Plate

Nguồn gốc Thượng Hải
Hàng hiệu Huona
Chứng nhận ISO 9001
Số mô hình C75200, C7521, Dải/Tấm bạc niken
Số lượng đặt hàng tối thiểu 10kg
Giá bán USD13-32/kg
chi tiết đóng gói Vỏ gỗ
Thời gian giao hàng 7-20 ngày
Điều khoản thanh toán L/C,T/T,Western Union,MoneyGram
Khả năng cung cấp 5000kg/tháng

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.

WhatsApp:0086 18588475571

WeChat: 0086 18588475571

Skype: sales10@aixton.com

Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp hỗ trợ trực tuyến 24 giờ.

x
Thông tin chi tiết sản phẩm
Vật liệu Cu-Ni-Zn Độ dày 0,08-1,0mm
Màu sắc Màu chính Loại Dải/tấm
Bề mặt Thời gian giao hàng 7-20 ngày sau khi nhận được tiền gửi của bạn
Làm nổi bật

0.08mm Độ dày Nickel Silver Strip

,

1.0mm Độ dày Nickel Silver Strip

,

1.0mm Độ dày Nickel Silver Plate

Để lại lời nhắn
Mô tả sản phẩm
Tên hợp kim Tình trạng Xét nghiệm sức kéo Kiểm tra độ cứng Thành phần chính
Trung Quốc Nhật Bản Hoa Kỳ Độ dày mm b ((Mpa) Chiều dài% Khó mm

Vickers

Độ cứngHV

Cu Ni Zn
Bzn18-18 C7521 C75200 0 0.08-10.0 ≥375 ≥ 20

63.5-66.5 16.5-19.5 Tỷ lệ lợi nhuận
1/2h 0.08-10.0 440-570 ≥ 5 ≥ 0.06 120-180
H 0.08-10.0 ≥540 ≥ 3 ≥ 0.06 150-200
Bzn18-26 C7701 C77000 1/2h 0.08-10.0 540-655 ≥ 8 ≥ 0.06 150-210 53.5-56.5 16.5-19.5 16.5-19.5
H 0.08-10.0 630-735 ≥ 4 ≥ 0.06 180-240
EH 0.08-10.0 705-805
≥ 0.06 210-260
SH 0.08-10.0 765-865

230-270